--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phục vụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phục vụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phục vụ
+
Serve, attend tọ
Phục vụ người ốm
To attend to the sick, to nurse the sick
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
phục vụ
:
Serve, attend tọPhục vụ người ốmTo attend to the sick, to nurse the sick
+
misplace
:
để không đúng chỗ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to misplace one's love gửi gấm tình yêu không đúng chỗa misplaced remark một lời phê bình không đúng lúc
+
kiều cư
:
Reside abroad, be a nationalNgười Việt kiều cư ở AnhThe vietnamese residing in England, the vietnamese nationals in England
+
phố
:
street, house, apartment
+
vô tư
:
impartial, unbiased