--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phục vụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phục vụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phục vụ
+
Serve, attend tọ
Phục vụ người ốm
To attend to the sick, to nurse the sick
Lượt xem: 673
Từ vừa tra
+
phục vụ
:
Serve, attend tọPhục vụ người ốmTo attend to the sick, to nurse the sick
+
enemy
:
kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địchto be one's own enemy tự mình làm hại mình
+
creeping spike rush
:
(thực vật học)cây Ngưu mao chiên
+
phờ
:
HaggardĐêm không ngủ phờ ngườiTo look haggard form a sleeples night
+
depicted object
:
chủ thể được chọn lọc cho nghệ thuật tạo hình